Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dissoudre


[se dissoudre]
tự động từ
tan, bị hoà tan
tan rã, rã rời, tiêu tan
Les énergies se dissoudre
nghị lực tiêu tan
giải tán
Assemblée qui se dissout
hội đồng giải tán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.